chún
volume volume

Từ hán việt: 【thuần】

Đọc nhanh: (thuần). Ý nghĩa là: rượu tinh khiết; rượu; rượu cồn, chất cồn, thuần tuý; tinh khiết; nguyên chất; trong lành; trong trắng; trinh bạch; trong sáng; trong trẻo. Ví dụ : - 酒味清醇可口。 Mùi rượu tinh khiết rất ngon.. - 这是一瓶香醇酒。 Đây là một chai rượu thơm ngon.. - 乙醇用于消毒杀菌。 Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rượu tinh khiết; rượu; rượu cồn

含酒精多的酒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 酒味 jiǔwèi 清醇 qīngchún 可口 kěkǒu

    - Mùi rượu tinh khiết rất ngon.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一瓶 yīpíng 香醇 xiāngchún jiǔ

    - Đây là một chai rượu thơm ngon.

✪ 2. chất cồn

有机化合物的一大类,是含有羟基的烃化合物如乙醇 (酒精)、胆固醇

Ví dụ:
  • volume volume

    - 乙醇 yǐchún 用于 yòngyú 消毒 xiāodú 杀菌 shājūn

    - Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng chún yǒu 特殊气味 tèshūqìwèi

    - Loại alcohol này có mùi đặc thù.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuần tuý; tinh khiết; nguyên chất; trong lành; trong trắng; trinh bạch; trong sáng; trong trẻo

纯粹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 友情 yǒuqíng 相当 xiāngdāng 醇粹 chúncuì

    - Tình bạn đó tương đối trong sáng.

  • volume volume

    - 蜂蜜 fēngmì 品质 pǐnzhì gòu chún

    - Chất lượng mật ong là nguyên chất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 甘油 gānyóu shì 糖醇 tángchún

    - Glycerin là rượu đường

  • volume volume

    - 乙醇 yǐchún 用于 yòngyú 消毒 xiāodú 杀菌 shājūn

    - Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 这里 zhèlǐ de 泉水 quánshuǐ 清凉 qīngliáng 甘醇 gānchún 很多 hěnduō rén 不远千里 bùyuǎnqiānlǐ 慕名而来 mùmíngérlái

    - Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 这里 zhèlǐ de 泉水 quánshuǐ 清凉 qīngliáng 甘醇 gānchún 很多 hěnduō rén 不远千里 bùyuǎnqiānlǐ 慕名而来 mùmíngérlái

    - Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.

  • volume volume

    - huì 导致 dǎozhì 皮质醇 pízhìchún 累积 lěijī zhè 非常 fēicháng 危险 wēixiǎn

    - Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.

  • volume volume

    - 压力 yālì 引起 yǐnqǐ de 皮质醇 pízhìchún 分泌 fēnmì 过多 guòduō

    - Mức độ cortisol cao do căng thẳng.

  • volume volume

    - dōu néng 感觉 gǎnjué dào de 皮质醇 pízhìchún 指标 zhǐbiāo 下降 xiàjiàng le

    - Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 文艺工作者 wényìgōngzuòzhě de 努力 nǔlì 这种 zhèzhǒng 艺术 yìshù 更加 gèngjiā 醇化 chúnhuà 更加 gèngjiā 丰富多采 fēngfùduōcǎi

    - qua sự nỗ lực của người làm công tác văn nghệ, loại nghệ thuật này càng thêm điêu luyện, phong phú muôn màu muôn vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Chún
    • Âm hán việt: Thuần
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶一丨フ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWYRD (一田卜口木)
    • Bảng mã:U+9187
    • Tần suất sử dụng:Cao