Đọc nhanh: 二氯甲烷 (nhị lục giáp hoàn). Ý nghĩa là: dichloromethane.
二氯甲烷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dichloromethane
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二氯甲烷
- 甲队 最后 以二比 三 败阵
- cuối cùng đội A thua 2-3
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
氯›
烷›
甲›