Đọc nhanh: 二道江区 (nhị đạo giang khu). Ý nghĩa là: Quận Erdaojiang của thành phố Tonghua 通化 市, Cát Lâm.
✪ 1. Quận Erdaojiang của thành phố Tonghua 通化 市, Cát Lâm
Erdaojiang district of Tonghua city 通化市, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二道江区
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 长江 是 东北方向 的 一道 天然屏障
- Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 住宅区 四周 有 道路 连通
- xung quanh khu nhà ở có đường cái thông ra ngoài.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 第二 景 展示 了 繁忙 的 街道
- Cảnh thứ hai mô tả một con phố bận rộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
区›
江›
道›