Đọc nhanh: 二月份 (nhị nguyệt phận). Ý nghĩa là: Tháng hai. Ví dụ : - 这是二月份的名单 Đây là điểm danh từ tháng Hai.
二月份 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tháng hai
February
- 这是 二月份 的 名单
- Đây là điểm danh từ tháng Hai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二月份
- 十二月份 整个 月
- Cả tháng mười hai?
- 六月份 刚 从 康斯坦 中学毕业
- Tôi đã tốt nghiệp Constance Billard vào tháng 6 vừa qua.
- 我 在 为 二月份 的 铁人三项 做 准备
- Tôi đang cố gắng thực hiện ba môn phối hợp này vào tháng Hai.
- 惟 二月 既望
- ngày mười sáu tháng hai.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 她 抬起头来 , 凝望 着 十二月份 阴沉沉 的 天空
- Cô ấy ngẩng lên nhìn chằm chằm vào bầu trời u ám của tháng mười hai.
- 这是 二月份 的 名单
- Đây là điểm danh từ tháng Hai.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
份›
月›