Đọc nhanh: 二等舱 (nhị đẳng thương). Ý nghĩa là: Khoang hạng hai.
二等舱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoang hạng hai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二等舱
- 八 除以 二 等于 四
- Tám chia hai bằng bốn.
- 头等舱
- Khoang tàu hạng nhất
- 十 等于 五乘 二
- Mười bằng năm nhân hai.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 二加 三 等于 五
- Hai cộng ba bằng năm.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
等›
舱›