二把刀 èr bǎ dāo
volume volume

Từ hán việt: 【nhị bả đao】

Đọc nhanh: 二把刀 (nhị bả đao). Ý nghĩa là: nửa vời; chưa thấu đáo; lõm bõm; lơ mơ; võ vẽ (hiểu biết), người hiểu biết nửa vời; người biết không đến nơi đến chốn.

Ý Nghĩa của "二把刀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

二把刀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nửa vời; chưa thấu đáo; lõm bõm; lơ mơ; võ vẽ (hiểu biết)

对某项工作知识不足,技术不高

✪ 2. người hiểu biết nửa vời; người biết không đến nơi đến chốn

称某项工作知识不足,技术不高的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二把刀

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 亮光光 liàngguāngguāng de 镰刀 liándāo

    - một chiếc liềm sáng loáng.

  • volume volume

    - yǒu 一把 yībǎ dāo

    - Tôi có một con dao.

  • volume volume

    - 月亮 yuèliang 形容 xíngróng chéng 一把 yībǎ 镰刀 liándāo

    - Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.

  • volume volume

    - dāo 钢一钢 gāngyīgāng ba

    - Bạn mài dao đi!

  • volume volume

    - xiān yòng 剪刀 jiǎndāo 绳子 shéngzi 剪断 jiǎnduàn

    - Đầu tiên dùng kéo cắt dây

  • volume volume

    - yuè shuō yuè nòng 二乎 èrhū le

    - bạn càng nói càng làm tôi băn khoăn.

  • volume volume

    - 休想 xiūxiǎng piàn de 底细 dǐxì 一清二楚 yìqīngèrchǔ

    - Anh ấy muốn lừa tôi, tôi bắt anh ấy kể lại tường tận rõ ràng sự tình.

  • volume volume

    - 会议室 huìyìshì 现有 xiànyǒu 二十 èrshí 椅子 yǐzi

    - Phòng họp hiện có hai mươi chiếc ghế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa