Đọc nhanh: 二百二 (nhị bá nhị). Ý nghĩa là: thuốc đỏ.
二百二 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc đỏ
汞溴红的通称也说二百二十
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二百二
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 全书 凡 二百 页
- Toàn bộ sách tổng cộng có hai trăm trang.
- 我 有 二百块 钱
- Tôi có hai trăm tệ.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 新 产品 不下于 二百 种
- sản phẩm mới có không dưới hai trăm loại
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 成本 打 二百块 钱
- Giá thành tính ra là 200 đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
百›