Đọc nhanh: 二审合议庭 (nhị thẩm hợp nghị đình). Ý nghĩa là: Hội đồng xét xử phúc thẩm.
二审合议庭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội đồng xét xử phúc thẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二审合议庭
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 会议 安排 十分 合理
- Cuộc họp sắp xếp rất hợp lý.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 会议 中 的 和 气 促进 了 合作
- Sự hòa nhã trong cuộc họp thúc đẩy sự hợp tác.
- 他 综合 考虑 了 所有 的 建议
- Anh ấy đã cân nhắc tổng hợp tất cả các ý kiến.
- 会议室 现有 二十 把 椅子
- Phòng họp hiện có hai mươi chiếc ghế.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 他们 在 会议室 集合 了
- Họ đã tập trung ở phòng họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
合›
审›
庭›
议›