Đọc nhanh: 二婚 (nhị hôn). Ý nghĩa là: cuộc hôn nhân thứ hai, người phối ngẫu thứ hai, kết hôn lần thứ hai.
二婚 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc hôn nhân thứ hai
second marriage
✪ 2. người phối ngẫu thứ hai
second spouse
✪ 3. kết hôn lần thứ hai
to marry for the second time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二婚
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 在 许多 地方 , 结婚年龄 通常 在 二十多岁 到 三十岁 之间
- Ở nhiều nơi, độ tuổi kết hôn thường dao động từ hai mươi đến ba mươi tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
婚›