Đọc nhanh: 二外 (nhị ngoại). Ý nghĩa là: ngôn ngữ hai (trừ mẹ đẻ).
二外 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ hai (trừ mẹ đẻ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二外
- 离 震源 二百 公里 外 的 地方 都 有 震感
- cách tâm động đất hơn 200 km đều có chấn cảm.
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
外›