Đọc nhanh: 二号台风 (nhị hiệu thai phong). Ý nghĩa là: Cơn bão số 2.
二号台风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơn bão số 2
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二号台风
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 台风 儿 潇洒
- phong cách diễn tự nhiên khoáng đạt.
- 他 的 台风 很 有 风度
- Phong thái của anh ấy rất phong độ.
- 北风 号声 响彻云霄
- Tiếng gió bắc rít vang đến tận mây xanh.
- 台湾 风景 很 美丽
- Phong cảnh Đài Loan rất đẹp.
- 出价 第二 高 的 人 在 一号 桌
- Người trả giá cao nhất tiếp theo ở bảng một.
- 他 的 台风 很 有 魅力
- Phong thái của anh ấy rất cuốn hút.
- 他 在 舞台 上 展现 风情
- Anh ấy thể hiện phong thái trên sân khấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
台›
号›
风›