Đọc nhanh: 二号 (nhị hiệu). Ý nghĩa là: Ngày 2 của tháng.
✪ 1. Ngày 2 của tháng
2nd day of the month
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二号
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 出价 第二 高 的 人 在 一号 桌
- Người trả giá cao nhất tiếp theo ở bảng một.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 敌人 的 这个 师 号称 一万二千 人 , 实际上 只有 七八千
- sư đoàn quân địch này nói là 12 ngàn quân, nhưng trên thực tế chỉ có 7, 8 ngàn lính mà thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
号›