Đọc nhanh: 二分裂 (nhị phân liệt). Ý nghĩa là: phân chia nhị phân (trong sinh sản của vi khuẩn).
二分裂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân chia nhị phân (trong sinh sản của vi khuẩn)
binary division (in bacterial reproduction)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二分裂
- 分裂主义
- chủ nghĩa chia rẽ.
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 八元 零 二分
- tám đồng lẻ hai hào.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
分›
裂›