Đọc nhanh: 二分之一 (nhị phân chi nhất). Ý nghĩa là: một nửa.
二分之一 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một nửa
one half
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二分之一
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 他 在 一年 之内 两次 打破 世界纪录 , 这是 十分 难得 的
- trong vòng một năm, anh ấy hai lần phá kỉ lục thế giới, đây là một điều khó làm được.
- 二分之一
- Một phần hai
- 对裁 ( 整张 的 二分之一 )
- giấy khổ hai
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 这个 项目 的 开 是 二分之一
- Tỷ lệ của dự án này là một nửa.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
之›
二›
分›