Đọc nhanh: 二便 (nhị tiện). Ý nghĩa là: đi tiểu và đại tiện.
二便 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi tiểu và đại tiện
urination and defecation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二便
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 便利店 二十四 小时 营业
- Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24/24.
- 这台 二手 电视 很 便宜
- Chiếc tivi cũ này rất rẻ.
- 这道题 有 三种 解法 , 第二种 解法 更 简便 些
- Có ba cách giải cho đề bài này, cách giải thứ hai đơn giản hơn.
- 第一发 炮弹 打歪 了 , 修正 了 偏差 后 , 第二发 便 击中 了 目标
- phát đạn thứ nhất bắn trật, sau khi sửa lại độ lệch, phát đạn thứ hai đã bắn trúng.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
便›