Đọc nhanh: 二元 (nhị nguyên). Ý nghĩa là: nhị phân, lưỡng cực, hai. Ví dụ : - 那预示着善恶的二元性 Điều đó giả định tính hai mặt của cái thiện và cái ác.
✪ 1. nhị phân
binary
✪ 2. lưỡng cực
bipolar
✪ 3. hai
dual
✪ 4. tính hai mặt
duality
- 那 预示 着 善恶 的 二元 性
- Điều đó giả định tính hai mặt của cái thiện và cái ác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二元
- 八元 零 二分
- tám đồng lẻ hai hào.
- 这笔 存款 提了 二十元 , 下 存 八十 元
- món tiền này đã rút 20 đồng, còn lại 80 đồng.
- 盈余 二百元
- lãi hai trăm đồng
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 有 二百元 的 盈余
- có tiền lãi hai trăm đồng.
- 款项 短欠 二十万元
- Khoản tiền thiếu 200.000 đồng.
- 大子儿 ( 旧时 当 二十文 的 铜元 )
- đồng 20 xu
- 那 预示 着 善恶 的 二元 性
- Điều đó giả định tính hai mặt của cái thiện và cái ác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
元›