Đọc nhanh: 二产妇 (nhị sản phụ). Ý nghĩa là: người phụ nữ đã sinh hai lần.
二产妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người phụ nữ đã sinh hai lần
lady who has given birth twice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二产妇
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 新 产品 不下于 二百 种
- sản phẩm mới có không dưới hai trăm loại
- 据 初步 匡算 , 今年 棉花 将 增产 百分之十二
- theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.
- 超产 百分之二十
- vượt sản lượng quy định 20%.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 你 的 妇产医院 真 大
- Bệnh viện phụ sản của bạn lớn thật.
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
产›
妇›