Đọc nhanh: 荡妇 (đãng phụ). Ý nghĩa là: mụ đĩ thoả; người đàn bà mồi chài đàn ông; đàn bà phóng túng dâm loạn.
荡妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mụ đĩ thoả; người đàn bà mồi chài đàn ông; đàn bà phóng túng dâm loạn
娼妇古多指以歌舞为业的女艺人;行为放荡淫乱的妇人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荡妇
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他 无聊 时会 到 街上 闲荡
- Khi buồn chán anh ấy thường rong chơi trên phố.
- 他 在 河边 晃荡 了 一天
- anh ấy đi dạo ngoài sông một hồi.
- 他 整天 在 外面 游荡
- Anh ấy lêu lổng cả ngày ở bên ngoài.
- 将会 是 他 叫 我 荡妇
- Anh ta sẽ gọi tôi là một thằng khốn.
- 他 四处 闯荡 生活
- Anh ấy đi khắp nơi để kiếm sống.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 他 喝 著 廉价 的 香槟酒 样子 十分 放荡
- Anh ta đang uống rượu sâm banh giá rẻ, vẻ mặt trông rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
荡›