Đọc nhanh: 弟妇 (đệ phụ). Ý nghĩa là: em dâu.
弟妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. em dâu
弟弟的妻子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弟妇
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 仁弟 , 明天 我们 去 哪里 ?
- Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 人们 叫 她 泼妇
- Mọi người gọi cô ấy là một người phụ nữ cáu kỉnh.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 仕宦 子弟
- con cái nhà quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
弟›