Đọc nhanh: 二丁醚 (nhị đinh mê). Ý nghĩa là: dibutyl ether.
二丁醚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dibutyl ether
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二丁醚
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
二›
醚›