二丁醚 èr dīng mí
volume volume

Từ hán việt: 【nhị đinh mê】

Đọc nhanh: 二丁醚 (nhị đinh mê). Ý nghĩa là: dibutyl ether.

Ý Nghĩa của "二丁醚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

二丁醚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dibutyl ether

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二丁醚

  • volume volume

    - 一总要 yīzǒngyào 二十个 èrshígè 人才 réncái gòu 分配 fēnpèi

    - Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.

  • volume volume

    - 一干二净 yīgānèrjìng

    - sạch sành sanh

  • volume volume

    - 一清二楚 yìqīngèrchǔ

    - rõ mồn một

  • volume volume

    - 一加 yījiā 等于 děngyú èr

    - Một cộng một bằng hai.

  • volume volume

    - 一年 yīnián yǒu 十二月 shíèryuè

    - Một năm có mười hai tháng.

  • volume volume

    - 黄道 huángdào 十二 shíèr 星座 xīngzuò 占星术 zhānxīngshù 有关 yǒuguān

    - Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.

  • volume volume

    - 一清二白 yīqīngèrbái

    - vô cùng thanh bạch

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: My ,
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWYFD (一田卜火木)
    • Bảng mã:U+919A
    • Tần suất sử dụng:Thấp