Đọc nhanh: 乙醚 (ất mê). Ý nghĩa là: dietyl ete C2H5OC2H5, ête. Ví dụ : - 一剂乙醚几秒钟后就会使你失去知觉。 Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
乙醚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dietyl ete C2H5OC2H5
diethyl ether C2H5OC2H5
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
✪ 2. ête
ether
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙醚
- 甲方 和 乙方
- Bên A và bên B.
- 甲队 和 乙队
- Đội A và đội B.
- 甲乙 两队 打了个 平手
- Hai đội A và B đã hòa nhau.
- 甲等 棉比 乙 等 棉贵 一块
- Bông loại A đắt hơn bông loại B 1 tệ.
- 甲乙 两队 打了个 平手 儿
- hai đội A và B thi đấu hoà nhau.
- 甲地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập của bên A cao hơn bên B.
- 乚 在古 为乙
- yǐn trong thời cổ là yǐ.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
醚›