Đọc nhanh: 二正丙醚 (nhị chính bính mê). Ý nghĩa là: di-n-propyl ete.
二正丙醚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di-n-propyl ete
di-n-propyl ether
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二正丙醚
- 十七 十八 力不全 , 二十七八 正当年
- mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 时针 正指 十二点
- kim giờ chỉ đúng 12 giờ.
- 第一发 炮弹 打歪 了 , 修正 了 偏差 后 , 第二发 便 击中 了 目标
- phát đạn thứ nhất bắn trật, sau khi sửa lại độ lệch, phát đạn thứ hai đã bắn trúng.
- 时钟 正打 十二点
- chuông đồng hồ vừa điểm 12 giờ.
- 他 才 二十 啷 岁 , 正是 年轻力壮 的 时候
- cậu ta mới độ tuổi hai mươi, là thời kỳ sức khoẻ dồi dào.
- 正方形 是 二维 的 ( 平面 的 ) 而 正 六面体 则 是 三维 的 ( 立体 的 )
- Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).
- 他 正在 创作 新 作品 的 第二集
- Anh ấy đang sáng tác tập hai của tác phẩm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
二›
正›
醚›