Đọc nhanh: 丙醚 (bính mê). Ý nghĩa là: n-propyl ete.
丙醚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. n-propyl ete
n-propyl ether
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙醚
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 丙方 应负 全部 责任
- Bên C phải chịu hoàn toàn trách nhiệm.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 他 决定 把 它 付丙
- Anh ấy quyết định đốt lửa nó.
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
醚›