Đọc nhanh: 事类 (sự loại). Ý nghĩa là: ☆Tương tự: sự hạng 事項..
事类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ☆Tương tự: sự hạng 事項.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事类
- 这 类 事件 , 可以 遵循 常轨 解决
- loại việc này có thể giải quyết theo cách thông thường.
- 有 的 祸事 像 她 的 汽车 被盗 之类 以前 从未 发生 过
- Một số sự cố như việc chiếc xe hơi của cô ấy bị đánh cắp chưa bao giờ xảy ra trước đây.
- 一件 往事 让 他 沉默
- Một chuyện xưa khiến anh ấy im lặng.
- 此类 事件 , 十年 前 容许 有 之
- những sự kiện loại này, mười năm trước có lẽ có đấy.
- 我们 必须 防止 类似 事件 再次发生
- Chúng ta phải ngăn chặn điều tương tự xảy ra lần nữa.
- 这 两件 事情 的 性质 类似
- Hai điều này có bản chất giống nhau.
- 这个 故事 很 离奇 , 类乎 神话
- câu chuyện này thật ly kỳ, giống như chuyện thần thoại.
- 一个 人 呆 在 家里 没有 事情 做 , 好 无聊 啊
- Ở nhà một mình không có gì làm, chán quá đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
类›