Đọc nhanh: 争灞赛 (tranh bá tái). Ý nghĩa là: Giải vô địch. Ví dụ : - 哪个电视台播中泰拳王争灞赛? Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
争灞赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải vô địch
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 争灞赛
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
- 不干 不争
- không sạch sẽ gì cả
- 不必 和 他 争辩
- không nên tranh luận vói anh ta.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 他们 在 比赛 中 争夺 输赢
- Họ tranh giành thắng thua trong trận đấu.
- 他 在 比赛 中 力争 第一名
- Anh ấy ra sức tranh giành vị trí thứ nhất trong cuộc thi.
- 他们 在 赛场 上 斗争
- Họ đang đấu nhau trên sân thi đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
灞›
赛›