Đọc nhanh: 争妃榜 (tranh phi bảng). Ý nghĩa là: BXH tranh phi (BXH vị trí phi tần).
争妃榜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. BXH tranh phi (BXH vị trí phi tần)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 争妃榜
- 不必 和 他 争辩
- không nên tranh luận vói anh ta.
- 不要 和 贱人 争论
- Không cần phải tranh cãi với người đê tiện.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 与其 继续 争论 , 不如 冷静 思考
- Thay vì tục tranh luận, chi bằng bình tĩnh suy nghĩ.
- 两人 见面 每每 争论不休
- Cả hai thường xuyên tranh cãi không ngừng khi gặp nhau.
- 不要 在 争论 中 反唇相稽
- Đừng cãi nhau khi tranh luận.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
妃›
榜›