Đọc nhanh: 了望塔 (liễu vọng tháp). Ý nghĩa là: vòm canh.
了望塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòm canh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 了望塔
- 他 对 儿子 的 表现 充满 了 失望
- Ông ấy thất vọng với sự thể hiện của con trai mình.
- 他 不 希望 丢 了 体面
- Anh ấy không muốn mất thể diện.
- 他 想 实现 的 愿望 , 不折不扣 的 现实 了
- Nguyện vong anh ấy muốn thực hiện, đã được thực hiện một cách hoàn hảo
- 不 承望 你 这时候 来 , 太好了
- không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.
- 他 心里 充满 了 希望
- Anh ấy tràn đầy hy vọng trong lòng.
- 他 大失所望 了
- Anh ấy rất thất vọng.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 他 的 心中 萌发 了 新 的 希望
- Trong lòng anh ấy nảy sinh hy vọng mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
塔›
望›