Đọc nhanh: 乳蛋饼 (nhũ đản bính). Ý nghĩa là: Bánh trứng nướng Bánh nướng giống pi-za.
乳蛋饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh trứng nướng Bánh nướng giống pi-za
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳蛋饼
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 鸭蛋形 脸庞
- mặt tròn như quả trứng.
- 乳制品
- sản phẩm sữa
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
- 她 本 想 当 名演员 最终 却 在 乳酪 蛋糕店 当 了 服务生
- Trở thành một nữ diễn viên và trở thành một nhân viên phục vụ tại nhà máy bánh pho mát.
- 买束 鲜花 送给 您 , 您 说 瞎 花钱 ; 买盒 蛋糕 送给 您 , 您 说 太 费钱
- Mua cho bạn một bó hoa, bạn nói là hoang phí tiền; mua một hộp bánh cho bạn, bạn nói rằng nó lãng phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
蛋›
饼›