Đọc nhanh: 上吐下泻 (thượng thổ hạ tả). Ý nghĩa là: thượng thổ hạ tả; thổ tả.
上吐下泻 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thượng thổ hạ tả; thổ tả
呕吐腹泻一起来的病症
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上吐下泻
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 上下 贯通
- trên dưới thông suốt
- 上吐下泻
- thượng thổ hạ tả.
- 俚语 , 是 脱下 上衣 、 吐 一口 唾沫 在 掌上 、 跟着 就 着手 工作 的 语言
- Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
下›
吐›
泻›