Đọc nhanh: 乳糜 (nhũ mi). Ý nghĩa là: dịch nhũ (hỗn hợp với dịch nhũ, dịch gan đã mất tính acid là một chất dinh dưỡng của cơ thể).
乳糜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch nhũ (hỗn hợp với dịch nhũ, dịch gan đã mất tính acid là một chất dinh dưỡng của cơ thể)
肠系膜淋巴管内的液体跟胰液、胆汁、肠液等混合而失去酸性所成的浮状液体乳糜被吸收到血液中,是体内各种组织的营养物质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳糜
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 去 弄 个义 乳 文胸 吗
- Đi mua áo ngực giả hay gì đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
糜›