Đọc nhanh: 乳钵 (nhũ bát). Ý nghĩa là: bát nghiền thuốc; bát giã thuốc.
乳钵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bát nghiền thuốc; bát giã thuốc
研药未等的器具,形状略像碗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳钵
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 陶钵 做工 很 精细
- Bát gốm được chế tác rất tinh xảo.
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 把 药物 放在 乳钵 里 研磨
- cho thuốc vào cái bát mà nghiền.
- 去 弄 个义 乳 文胸 吗
- Đi mua áo ngực giả hay gì đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
钵›