Đọc nhanh: 干安 (can an). Ý nghĩa là: Quận Qian'an ở Songyuan 松原, Jilin.
✪ 1. Quận Qian'an ở Songyuan 松原, Jilin
Qian'an county in Songyuan 松原, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干安
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 噪声 干扰 , 让 人 得不到 安宁
- Tiếng ồn xáo trộn, mọi người không có được sự bình yên.
- 更换 干燥剂 袋前 不要 安装 盖
- Không đậy nắp trước khi thay túi hút ẩm.
- 一干人犯
- một đám phạm nhân.
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 一干人
- người có liên can
- 你 在 房间 里 干嘛 呢 ? 这么 安静
- Bạn đang làm gì trong phòng thế? Yên lặng vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
干›