Đọc nhanh: 乱草 (loạn thảo). Ý nghĩa là: Cỏ rậm. Chữ viết thảo khó đọc..
乱草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cỏ rậm. Chữ viết thảo khó đọc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱草
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 乱蓬蓬 的 茅草
- đám cỏ tranh rối bời.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 一束 稻草
- Một bó rạ.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
草›