Đọc nhanh: 乱射 (loạn xạ). Ý nghĩa là: Bắn bừa bãi..
乱射 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bắn bừa bãi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱射
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 不要 乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác lung tung.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 歹徒 们 冲进 酒吧 胡乱 扫射 一通
- Những tên tội phạm xông vào quán bar và bắn tỉa một cách tùy tiện.
- 个别 同学 爱 捣乱 课堂
- Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 东西 都 放得 乱七八糟
- Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
射›