Đọc nhanh: 买通 (mãi thông). Ý nghĩa là: đút lót; mua chuộc; mua.
买通 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đút lót; mua chuộc; mua
用金钱等收买人以便达到自己的目的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 买通
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 万事亨通
- vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 他 试图 买通 警察
- Anh ta cố gắng mua chuộc cảnh sát.
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
买›
通›