Đọc nhanh: 书迷 (thư mê). Ý nghĩa là: thư cuồng.
书迷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư cuồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书迷
- 这 本书 令人 着迷 , 让 人 爱不释手
- Cuốn sách khiến người ta say mê, khiến người ta mê đắm, không dứt ra được.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 她 是 个 书迷
- Cô ấy là người mê sách.
- 一 本书
- một quyển sách.
- 三 更天 , 他 还 在 读书
- Giữa đêm khuya, anh ấy vẫn đang đọc sách.
- 他 着迷 于 阅读 历史书籍
- Anh ấy đam mê đọc sách lịch sử.
- 唯 此书 令 我 着迷
- Chỉ có cuốn sách này làm tôi mê muội.
- 无论 他 看 多少 书 , 也 很 入迷
- Bất kể cậu ấy đọc bao nhiêu sách, cũng đều rất nhập tâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
迷›