Đọc nhanh: 稀泥 (hi nê). Ý nghĩa là: bùn non. Ví dụ : - 一摊稀泥 một vũng bùn. - 把浮面的一层稀泥的铲掉。 xúc bỏ lớp bùn trên mặt đi
稀泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bùn non
- 一摊 稀泥
- một vũng bùn
- 把 浮面 的 一层 稀泥 的 铲 掉
- xúc bỏ lớp bùn trên mặt đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀泥
- 一摊 稀泥
- một vũng bùn
- 黑天鹅 很 稀有
- Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.
- 他 不 喜欢 洋葱 , 绿茶 和 稀饭
- Anh ấy không thích hành tây, trà xanh và cháo.
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 把 浮面 的 一层 稀泥 的 铲 掉
- xúc bỏ lớp bùn trên mặt đi
- 他们 正在 捻 河里 的 淤泥
- Họ đang nạo vét bùn dưới sông.
- 他们 都 跑 去 看 稀罕 了
- Bọn họ đi xem hàng hiếm hết rồi.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
稀›