Đọc nhanh: 乡绅会会长 (hương thân hội hội trưởng). Ý nghĩa là: chánh hội.
乡绅会会长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chánh hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡绅会会长
- 她 又 想 吃 , 又 怕 会长 胖
- Cô vừa muốn ăn nhưng lại sợ tăng cân.
- 即使 小明 吃 的 再 多 也 不会 长胖
- Dù Tiểu Minh có ăn nhiều hơn, thì anh ta cũng sẽ không tăng cân.
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 学校 将 于 下周 召开 家长会
- Trường sẽ tổ chức họp phụ huynh vào tuần tới.
- 会议 上 有 两位 组长
- Trong cuộc họp có hai tổ trưởng.
- 在 学术讨论 会上 专家 们 各抒己见 取长补短
- Tại hội thảo học thuật, các chuyên gia phát biểu ý kiến và học hỏi thế mạnh của nhau.
- 忧心忡忡 的 家长 们 开 了 一次 会
- Các phụ huynh lo lắng đã tổ chức một cuộc họp.
- 学校 开 了 家长会
- Trường đã tổ chức buổi họp phụ huynh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
会›
绅›
长›