Đọc nhanh: 乡勇 (hương dũng). Ý nghĩa là: lính dõng.
乡勇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lính dõng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡勇
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 与其 害怕 , 不如 勇敢 面对
- Thay vì sợ hãi, hãy dũng cảm đối mặt.
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
- 乡下 的 人 都 很 友好
- Người ở quê đều rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
勇›