习语 xí yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tập ngữ】

Đọc nhanh: 习语 (tập ngữ). Ý nghĩa là: câu nói thông thường, cách diễn đạt. Ví dụ : - 这是美国习语 Đó là một thành ngữ của Mỹ.

Ý Nghĩa của "习语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

习语 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. câu nói thông thường

common saying

✪ 2. cách diễn đạt

idiom

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 美国 měiguó 习语 xíyǔ

    - Đó là một thành ngữ của Mỹ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 习语

  • volume volume

    - 习用语 xíyòngyǔ

    - câu thường dùng.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 英语口语 yīngyǔkǒuyǔ

    - Anh ấy đang học khẩu ngữ tiếng Anh.

  • volume volume

    - 练习 liànxí 葡萄牙语 pútaoyáyǔ le

    - Đã đi thực hành tiếng Bồ Đào Nha của cô ấy.

  • volume volume

    - 着迷 zháomí 学习 xuéxí xīn 语言 yǔyán

    - Anh ấy đam mê học ngôn ngữ mới.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 正在 zhèngzài 争先恐后 zhēngxiānkǒnghòu 学习 xuéxí 英语 yīngyǔ

    - Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ

    - Anh ấy cũng học tiếng Trung.

  • volume volume

    - zài 复习 fùxí 语文 yǔwén

    - Anh ấy đang ôn Ngữ văn.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ

    - Anh ấy học tiếng Trung mỗi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), băng 冫 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIM (尸戈一)
    • Bảng mã:U+4E60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao