Đọc nhanh: 习语 (tập ngữ). Ý nghĩa là: câu nói thông thường, cách diễn đạt. Ví dụ : - 这是美国习语 Đó là một thành ngữ của Mỹ.
习语 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. câu nói thông thường
common saying
✪ 2. cách diễn đạt
idiom
- 这是 美国 习语
- Đó là một thành ngữ của Mỹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 习语
- 习用语
- câu thường dùng.
- 他 正在 学习 英语口语
- Anh ấy đang học khẩu ngữ tiếng Anh.
- 她 去 练习 葡萄牙语 了
- Đã đi thực hành tiếng Bồ Đào Nha của cô ấy.
- 他 着迷 于 学习 新 语言
- Anh ấy đam mê học ngôn ngữ mới.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 他 也 学习 汉语
- Anh ấy cũng học tiếng Trung.
- 他 在 复习 语文
- Anh ấy đang ôn Ngữ văn.
- 他 每天 早上 都 学习 汉语
- Anh ấy học tiếng Trung mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
语›