乳液 rǔyè
volume volume

Từ hán việt: 【nhũ dịch】

Đọc nhanh: 乳液 (nhũ dịch). Ý nghĩa là: nhũ tương, nước thơm, Sữa. Ví dụ : - 我去拿乳液 Tôi sẽ đi lấy kem dưỡng da.

Ý Nghĩa của "乳液" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乳液 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nhũ tương

emulsion

✪ 2. nước thơm

lotion

Ví dụ:
  • volume volume

    - 乳液 rǔyè

    - Tôi sẽ đi lấy kem dưỡng da.

✪ 3. Sữa

milk

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳液

  • volume volume

    - 乳牛 rǔniú 十分 shífēn 惹人爱 rěrénài

    - Con bò sữa rất được yêu thích.

  • volume volume

    - 饱和溶液 bǎohéróngyè

    - dung dịch bão hoà.

  • volume volume

    - 乳臭未干 rǔxiùwèigān

    - chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.

  • volume volume

    - 乳臭 rǔxiù 小儿 xiǎoér

    - đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.

  • volume volume

    - 乳液 rǔyè

    - Tôi sẽ đi lấy kem dưỡng da.

  • volume volume

    - 过程 guòchéng 较为 jiàowéi 复杂 fùzá

    - Quá trình sinh sản khá phức tạp.

  • volume volume

    - 乳齿 rǔchǐ xiàng 不是 búshì 上新世 shàngxīnshì de ma

    - Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?

  • volume volume

    - 输液 shūyè shū de shì 葡萄糖 pútaotáng

    - Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ất 乙 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhũ
    • Nét bút:ノ丶丶ノフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BDU (月木山)
    • Bảng mã:U+4E73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYOK (水卜人大)
    • Bảng mã:U+6DB2
    • Tần suất sử dụng:Cao