Đọc nhanh: 乳液 (nhũ dịch). Ý nghĩa là: nhũ tương, nước thơm, Sữa. Ví dụ : - 我去拿乳液 Tôi sẽ đi lấy kem dưỡng da.
乳液 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nhũ tương
emulsion
✪ 2. nước thơm
lotion
- 我 去 拿 乳液
- Tôi sẽ đi lấy kem dưỡng da.
✪ 3. Sữa
milk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳液
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 我 去 拿 乳液
- Tôi sẽ đi lấy kem dưỡng da.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 他 输液 输 的 是 葡萄糖
- Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
液›