Đọc nhanh: 乳突 (nhũ đột). Ý nghĩa là: quá trình xương chũm.
乳突 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quá trình xương chũm
mastoid process
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳突
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 乳制品
- sản phẩm sữa
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
突›