Đọc nhanh: 九九歌 (cửu cửu ca). Ý nghĩa là: cửu chương; bảng cửu chương.
九九歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửu chương; bảng cửu chương
乘法口诀,如一一得一,一二得二,二五是一十等见〖小九九〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九九歌
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 九归
- cửu quy.
- 九十 秒 没想到 它 真的 很 久
- Chín mươi giây là một thời gian dài để không nghĩ về nó.
- 九五 折
- giá được giảm là 5%.
- 九只 鸟 在 树上
- 9 con chim trên cây.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 九 先生 是 位 学者
- Ông Cửu là một nhà học giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
歌›