miē
volume volume

Từ hán việt: 【mị.khiết.mã】

Đọc nhanh: (mị.khiết.mã). Ý nghĩa là: nheo mắt, liếc; liếc nhìn; liếc mắt, mím môi, nhếch môi. Ví dụ : - 小猫乜眼望着。 Con mèo nheo mắt nhìn.. - 他乜着眼看我。 Anh ấy nheo mắt nhìn tôi.. - 他乜着眼看我一眼。 Anh ấy liếc mắt nhìn tôi một cái.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nheo mắt

眼睛眯成一条缝

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo miē 眼望 yǎnwàng zhe

    - Con mèo nheo mắt nhìn.

  • volume volume

    - miē zhe 眼看 yǎnkàn

    - Anh ấy nheo mắt nhìn tôi.

✪ 2. liếc; liếc nhìn; liếc mắt

眯着眼斜视(有看不起或不满意的意思)

Ví dụ:
  • volume volume

    - miē zhe 眼看 yǎnkàn 一眼 yīyǎn

    - Anh ấy liếc mắt nhìn tôi một cái.

  • volume volume

    - miē le 一眼 yīyǎn

    - Cô ấy liếc mắt nhìn tôi.

✪ 3. mím môi, nhếch môi

抿着

Ví dụ:
  • volume volume

    - miē zhe zuǐ xiào

    - Cô ấy mím môi cười.

  • volume volume

    - miē zhe zuǐ 说话 shuōhuà

    - Cô ấy mím môi không nói gì.

khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gì; cái gì

什么

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuō miē méi tīng qīng

    - Bạn nói gì? Tôi không nghe rõ.

  • volume volume

    - zhè shì miē 东西 dōngxī 知道 zhīdào

    - Đây là cái gì? Tôi không biết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - miē zhe 眼看 yǎnkàn 一眼 yīyǎn

    - Anh ấy liếc mắt nhìn tôi một cái.

  • volume volume

    - 乜斜 miēxié de 睡眼 shuìyǎn

    - mắt lim dim ngủ.

  • volume volume

    - miē 先生 xiānsheng lái le

    - Ông Miết đã đến.

  • volume volume

    - 乜斜 miēxié zhe 眼睛 yǎnjing 眼角 yǎnjiǎo guà zhe 讥诮 jīqiào de 笑意 xiàoyì

    - anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.

  • volume volume

    - miē zhe 眼看 yǎnkàn

    - Anh ấy nheo mắt nhìn tôi.

  • volume volume

    - shuō miē méi tīng qīng

    - Bạn nói gì? Tôi không nghe rõ.

  • volume volume

    - de xìng shì miē

    - Họ của anh ấy là Miết.

  • volume volume

    - miē le 一眼 yīyǎn

    - Cô ấy liếc mắt nhìn tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:ất 乙 (+1 nét)
    • Pinyin: Miē , Niè
    • Âm hán việt: Khiết , , Mị
    • Nét bút:フフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PN (心弓)
    • Bảng mã:U+4E5C
    • Tần suất sử dụng:Thấp