miē
volume volume

Từ hán việt: 【mị】

Đọc nhanh: (mị). Ý nghĩa là: be be; be he (từ tượng thanh, tiếng dê kêu). Ví dụ : - 人家对自己的男子气概很满意好咩 Tôi thực sự rất thoải mái với nam tính của mình.. - 哒咩是日语口语不行,不许的谐音。 "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. be be; be he (từ tượng thanh, tiếng dê kêu)

象声词,形容羊叫的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人家 rénjiā duì 自己 zìjǐ de 男子 nánzǐ 气概 qìgài hěn 满意 mǎnyì hǎo miē

    - Tôi thực sự rất thoải mái với nam tính của mình.

  • volume volume

    - miē shì 日语 rìyǔ 口语 kǒuyǔ 不行 bùxíng 不许 bùxǔ de 谐音 xiéyīn

    - "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 仔羊 zǎiyáng 咩咩叫 miēmiējiào

    - Dê con kêu be be.

  • volume volume

    - miē shì 日语 rìyǔ 口语 kǒuyǔ 不行 bùxíng 不许 bùxǔ de 谐音 xiéyīn

    - "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật

  • volume volume

    - 人家 rénjiā duì 自己 zìjǐ de 男子 nánzǐ 气概 qìgài hěn 满意 mǎnyì hǎo miē

    - Tôi thực sự rất thoải mái với nam tính của mình.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Miē
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RTQ (口廿手)
    • Bảng mã:U+54A9
    • Tần suất sử dụng:Thấp