Đọc nhanh: 乙酰胆碱 (ất _ đảm kiềm). Ý nghĩa là: acetylcholine ACh (amin liên quan đến phức hợp vitamin B).
乙酰胆碱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. acetylcholine ACh (amin liên quan đến phức hợp vitamin B)
acetylcholine ACh (amine related to vitamin B complex)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙酰胆碱
- 他 因 胆怯 而 无法 表达 自己
- Anh ta không thể bày tỏ bản thân vì nhút nhát.
- 陌生 的 环境 令 他 感到 胆怯
- Môi trường lạ lẫm khiến anh ấy cảm thấy nhút nhát.
- 他 在 演讲时 感到 胆怯
- Anh ta cảm thấy rụt rè khi thuyết trình.
- 乚 与乙 相同
- yǐn và yǐ giống nhau.
- 他 提出 了 一种 大胆 的 猜测
- Anh ấy đã đưa ra một suy đoán táo bạo.
- 他 得 了 胆结石
- Anh ấy bị sỏi mật.
- 他 奓着胆子 走过 了 独木桥
- anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.
- 他 是 一个 有 胆子 的 人
- Anh ấy là người có can đảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
碱›
胆›
酰›