乙酰硝化棉 yǐxiān xiāohuà mián
volume volume

Từ hán việt: 【ất _ tiêu hoá miên】

Đọc nhanh: 乙酰硝化棉 (ất _ tiêu hoá miên). Ý nghĩa là: Chất nổ Axetyl nitroxenluloza.

Ý Nghĩa của "乙酰硝化棉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乙酰硝化棉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chất nổ Axetyl nitroxenluloza

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙酰硝化棉

  • volume volume

    - 世界 shìjiè zài 变化 biànhuà

    - Thế giới đang thay đổi.

  • volume volume

    - 丝绸之路 sīchóuzhīlù shì 东西方 dōngxīfāng 文化交流 wénhuàjiāoliú de 桥梁 qiáoliáng

    - Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.

  • volume volume

    - 甲等 jiǎděng 棉比 miánbǐ děng 棉贵 miánguì 一块 yīkuài

    - Bông loại A đắt hơn bông loại B 1 tệ.

  • volume volume

    - 丙地 bǐngdì de 收入 shōurù 高于 gāoyú 乙地 yǐdì

    - Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 工人 gōngrén zài 弹棉花 dànmiánhua

    - Ba người công nhân đang bật bông.

  • volume volume

    - 东西方 dōngxīfāng de 文化 wénhuà 有所不同 yǒusuǒbùtóng

    - Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.

  • volume volume

    - 东西方 dōngxīfāng 文化 wénhuà zài 这个 zhègè 国家 guójiā 融合 rónghé

    - Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:ất 乙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǐ , Zhé
    • Âm hán việt: Ất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NU (弓山)
    • Bảng mã:U+4E59
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHAB (木竹日月)
    • Bảng mã:U+68C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiào , Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRFB (一口火月)
    • Bảng mã:U+785D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHGU (一田竹土山)
    • Bảng mã:U+9170
    • Tần suất sử dụng:Trung bình