Đọc nhanh: 乙酰硝化棉 (ất _ tiêu hoá miên). Ý nghĩa là: Chất nổ Axetyl nitroxenluloza.
乙酰硝化棉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất nổ Axetyl nitroxenluloza
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙酰硝化棉
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 甲等 棉比 乙 等 棉贵 一块
- Bông loại A đắt hơn bông loại B 1 tệ.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
化›
棉›
硝›
酰›