Đọc nhanh: 胆碱酯酶 (đảm kiềm chỉ môi). Ý nghĩa là: choline esterase (ChE), enzym thủy phân trong huyết tương.
胆碱酯酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. choline esterase (ChE), enzym thủy phân trong huyết tương
choline esterase (ChE), hydrolyzing enzyme in blood plasma
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆碱酯酶
- 陌生 的 环境 令 他 感到 胆怯
- Môi trường lạ lẫm khiến anh ấy cảm thấy nhút nhát.
- 他 遭遇 碱 烧伤
- Anh ấy bị bỏng do đụng dính soda.
- 他 被 大家 嘲笑 是 胆小鬼
- Anh ấy bị mọi người cười chê là thằng quỷ nhát gan.
- 他 迟疑 了 一会儿 , 才 放胆 走进 屋里
- anh ấy do dự một chút, mới bạo gan bước vào nhà.
- 他 见到 有人 支持 他 , 就 更 胆壮 了
- anh ấy thấy có người cổ vũ, lập tức thêm can đảm.
- 他 非常 胆小
- Anh ta rất nhút nhát.
- 他 胆小 , 特别 怕黑
- Anh ấy nhát gan, vô cùng sợ bóng tối.
- 他 是 一个 胆大 的 男人
- Anh ấy là một người đàn ông rất mạnh dạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碱›
胆›
酯›
酶›