Đọc nhanh: 乙酰 (ất _). Ý nghĩa là: acetyl (hóa học).
乙酰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. acetyl (hóa học)
acetyl (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙酰
- 甲方 和 乙方
- Bên A và bên B.
- 甲队 和 乙队
- Đội A và đội B.
- 甲乙 两队 打了个 平手
- Hai đội A và B đã hòa nhau.
- 甲等 棉比 乙 等 棉贵 一块
- Bông loại A đắt hơn bông loại B 1 tệ.
- 甲乙 两队 打了个 平手 儿
- hai đội A và B thi đấu hoà nhau.
- 甲地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập của bên A cao hơn bên B.
- 我姓 乙
- Tớ họ Ất.
- 乚 在古 为乙
- yǐn trong thời cổ là yǐ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
酰›