Đọc nhanh: 乙未 (ất vị). Ý nghĩa là: năm thứ ba mươi hai B8 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1955 hoặc 2015.
乙未 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năm thứ ba mươi hai B8 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1955 hoặc 2015
thirty-second year B8 of the 60 year cycle, e.g. 1955 or 2015
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙未
- 鹿 在 谁 手 未知
- Chính quyền thuộc về tay ai vẫn chưa biết.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 乚 与乙 相同
- yǐn và yǐ giống nhau.
- 乚 在古 为乙
- yǐn trong thời cổ là yǐ.
- 争似 当初 未 相识
- Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.
- 亘古未有
- từ xưa đến nay chưa hề có
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
未›